Soi Cầu Xổ Số ngày – Thứ 2 Ngày 02 Tháng 01 Với Các cầu Bạch Thủ Giải Đặc Biệt, Dàn Lô 2 Con, Xíu Chủ 1 Con, Dàn Tám Con Đề, Song Thủ 3 Càng, Dàn Ba Càng 10 Con, Dàn Bao Lô Sáu Con, Độc Thủ Lô 3 Số có tỷ lệ ăn cao nhất. Bạn có thể tham khảo số Soi Cầu Miền Trung ngay trước kỳ quay để nhận Chiến thắng cao nhất.
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Ngày 02/01/2023 của các Đài Quay: TT Huế, Phú Yên
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Xíu Chủ 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Ngày 01/01
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Xíu Chủ 1 Con | TTHue: 976, KhanhHoa: 552, KonTum: 202 | TTHue: Trúng, KhanhHoa: Trượt, KonTum: Trượt |
2 Con Ba Càng | TTHue: 533,120, KonTum: 379,988, KhanhHoa: 644,505 | TTHue: Trượt, KonTum: Ăn, KhanhHoa: Win |
Giải Tám Đầu Đít | TTHue: Đầu: 9 – Đuôi: 3, KonTum: Đầu: 5 – Đuôi: 2, KhanhHoa: Đầu: 7 – Đuôi: 8 | TTHue: Win đầu 9, KonTum: Ăn đuôi 2, KhanhHoa: Win Bạch Thủ |
Độc Thủ Giải 8 | KhanhHoa: 37, TTHue: 84, KonTum: 28 | KhanhHoa: Trượt, TTHue: Trượt, KonTum: Trượt |
Bạch Thủ Đề | KonTum: 79, TTHue: 11, KhanhHoa: 17 | KonTum: Ăn, TTHue: Trượt, KhanhHoa: Trượt |
Hai Con Lô | TTHue: 76,80, KonTum: 79,41, KhanhHoa: 07,48 | TTHue: Ăn 76, KonTum: Trúng 79, KhanhHoa: Trượt |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | KonTum: Đầu: 7 – Đuôi: 9, TTHue: Đầu: 7 – Đuôi: 6, KhanhHoa: Đầu: 7 – Đuôi: 4 | KonTum: Win Bạch Thủ, TTHue: Ăn Bạch Thủ, KhanhHoa: Trúng đuôi 4 |
Độc Thủ Lô | KhanhHoa: 14, KonTum: 70, TTHue: 65 | KhanhHoa: Trượt, KonTum: Trúng, TTHue: Ăn |
Độc Thủ Lô Ba Số | KhanhHoa: 426, KonTum: 255, TTHue: 607 | KhanhHoa: Trượt, KonTum: Trượt, TTHue: Trúng |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 01/01
Tỉnh | TT Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 99 | 22 | 78 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 568 | 857 | 025 | |||||||||||||||||||||||
G6 |
1550
|
4565
|
1016
|
|||||||||||||||||||||||
8515
|
8070
|
6164
|
||||||||||||||||||||||||
1505
|
2677
|
4128
|
||||||||||||||||||||||||
G5 | 5133 | 0058 | 8291 | |||||||||||||||||||||||
G4 |
35805
|
43125
|
52863
|
|||||||||||||||||||||||
71607
|
66537
|
41587
|
||||||||||||||||||||||||
45126
|
51911
|
98666
|
||||||||||||||||||||||||
73448
|
40032
|
80002
|
||||||||||||||||||||||||
49284
|
45676
|
21052
|
||||||||||||||||||||||||
14697
|
32780
|
17683
|
||||||||||||||||||||||||
56201
|
67611
|
42816
|
||||||||||||||||||||||||
G3 |
50306
|
35553
|
37552
|
|||||||||||||||||||||||
49813
|
00432
|
55898
|
||||||||||||||||||||||||
G2 | 29024 | 99822 | 62140 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 54765 | 81227 | 88528 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 623976 | 454379 | 313644 |